Từ điển Thiều Chửu
足 - túc
① Chân, chân người và các giống vật đều gọi là túc cả. ||② Cái chân các đồ đạc cũng gọi là túc. Như đỉnh túc 鼎足 chân vạc. ||③ Bước. Như tiệp túc tiên đắc 捷足先得 nhanh bước được trước. Con em nhà thế gia gọi là cao túc 高足. ||④ Đủ. Như túc số 足數 đủ số. ||⑤ Cũng đủ. Như túc dĩ tự hào 足以自豪 cũng đủ tự thích. ||⑥ Một âm là tú. Thái quá. Như tú cung 足恭 kính quá.

Từ điển Trần Văn Chánh
足 - tú
Quá, thái quá: 足恭 Quá cung kính, khúm núm.

Từ điển Trần Văn Chánh
足 - túc
① Chân: 畫蛇添足 Vẽ rắn thêm chân; 鼎足 Chân đỉnh; ② Bước chân: 捷足先得 Nhanh bước được trước; ③ Đủ, đầy đủ, dồi dào: 酒足飯飽 Cơm no rượu đủ (say); 人數不足 Người chưa đủ số; 不足一千人 Chưa đầy 1.000 người; 富足 Dồi dào; ④ Đáng, đáng kể: 不足道 Không đáng kể; 不足爲奇 Không đáng làm lạ; 足憂 Đáng lo; ⑤ Đến... (nhấn mạnh về lượng): 路上足足走了兩個鍾頭 Trên đường đi mất đến hàng hai tiếng đồng hồ; 今天下了足五指雨 Hôm nay mưa được những năm ngón tay nước; ⑥ Đủ, cũng đủ (tỏ ý nhất định): 足以自豪 Cũng đủ để tự hào; 兩天足能完成任務 Trong hai ngày thừa sức hoàn thành nhiệm vụ. 【足以】túc dĩ [zuýê] Đủ để...: 這些事實足以証明他說的話是對的 Những sự thực này đủ để chứng tỏ là anh ấy nói không sai; 你的話不足以說服她 Lời nói của anh không đủ để thuyết phục cô ấy; 【足足】túc túc [zúzú] Đủ, có đủ, đầy đủ: 這件行李足足有五十公斤 Kiện hành lí này đủ 50 kí-lô; 這袋麵粉咱們倆足足能夠吃一個月 Bao bột mì này đủ để hai đứa mình ăn trong một tháng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
足 - túc
Cái chân — Đầy đủ. Td: Sung túc. Có thể. Đủ để — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Túc.


百足 - bách túc || 補足 - bổ túc || 高足 - cao túc || 給足 - cấp túc || 舉足 - cử túc || 多足類 - đa túc loại || 頭足類 - đầu túc loại || 鼎足 - đỉnh túc || 頓足 - đốn túc || 容足地 - dung túc địa || 裹足 - khoả túc || 滿足 - mãn túc || 雁足 - nhạn túc || 豐足 - phong túc || 富足 - phú túc || 騁足 - sính túc || 充足 - sung túc || 託足 - thác túc || 手足 - thủ túc || 纏足 - triền túc || 自足 - tự túc || 足球 - túc cầu || 足用 - túc dụng || 足下 - túc hạ || 足目 - túc mục || 足數 - túc số || 足智 - túc trí || 蛇足 - xà túc || 饜足 - yếm túc ||